location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

KYOCERA FS-6970DN 1200 x 1200 DPI A3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
KYOCERA Check ‘KYOCERA’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FS-6970DN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1102J53EU0 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0632983014264 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘KYOCERA’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by KYOCERA: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 128672
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points KYOCERA FS-6970DN 1200 x 1200 DPI A3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A3 35 ppm
  • - In hai mặt In trực tiếp
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 350 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB Bộ xử lý được tích hợp 600 MHz
Thêm>>>
Short summary description KYOCERA FS-6970DN 1200 x 1200 DPI A3:
This short summary of the KYOCERA FS-6970DN 1200 x 1200 DPI A3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

KYOCERA FS-6970DN, La de, 1200 x 1200 DPI, A3, 35 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description KYOCERA FS-6970DN 1200 x 1200 DPI A3:
This is an auto-generated long summary of KYOCERA FS-6970DN 1200 x 1200 DPI A3 based on the first three specs of the first five spec groups.

KYOCERA FS-6970DN. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 35 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
35 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
17 ppm
Thời gian khởi động
15 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
150000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
20000
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
Epson LQ, IBM ProPrinter, PCL 5c, PCL 6, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
350 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1350 tờ
Công suất đầu ra tối đa
500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
297 x 432 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Ledger (kích thước giấy), Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
70 - 297 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 450 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 220 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, Song song, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thuật toán bảo mật
802.1x RADIUS, SSL/TLS
Các giao thức quản lý
SNMPv3
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1152 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
PowerPC
Model vi xử lý
440
Tốc độ vi xử lý
600 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
51 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
29 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Chứng nhận
GS, TÜV, CE
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
516 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
9,6 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
6,3 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
19,5 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
469 x 395 x 285 mm
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
AC 220-240 V, 50/60 Hz
Hộp mực
TK-450
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
KYOCERA FS-6970DN/KL3 Màu sắc 1200 x 1200 DPI A3 KYOCERA FS-6970DN/KL3 Màu sắc 1200 x 1200 DPI A3
(show image)
870B61102J53EU0 FS-6970DN/KL3 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)