location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips B Line 19B4LCS5/00 LED display 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels SXGA Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
B Line
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
19B4LCS5/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
19B4LCS5/00 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581695552 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Philips’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 204693
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Mar 2024 16:05:40
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.3 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Philips B Line 19B4LCS5/00 LED display 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels SXGA Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Trang chủ 48,3 cm (19") LED TFT
  • - SXGA 1280 x 1024 pixels 5:4
  • - 60 Hz 5 ms 250 cd/m² 1000:1
  • - 14 W
Thêm>>>
Short summary description Philips B Line 19B4LCS5/00 LED display 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels SXGA Màu đen, Bạc:
This short summary of the Philips B Line 19B4LCS5/00 LED display 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels SXGA Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips B Line 19B4LCS5/00, 48,3 cm (19"), 1280 x 1024 pixels, SXGA, LED, 5 ms, Màu đen, Bạc

Long summary description Philips B Line 19B4LCS5/00 LED display 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels SXGA Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Philips B Line 19B4LCS5/00 LED display 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels SXGA Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips B Line 19B4LCS5/00. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels, Kiểu HD: SXGA, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 5:4, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. Gắn kèm (các) loa. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 1024 pixels
Kiểu HD *
SXGA
Tỉ lệ khung hình thực *
5:4
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
TFT
Loại đèn nền
W-LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1280 x 1024 (SXGA)
Tỉ lệ màn hình
5:4
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
20000000:1
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
SmartContrast
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,294 x 0,294 mm
Phạm vi quét ngang
30 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc
56 - 75 Hz
Màn hình: Ngang
37,6 cm
Màn hình: Dọc
30,1 cm
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
30 - 83 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
56 - 75 Hz
Không gian màu RGB
sRGB
Hỗ trợ 3D
No
Hiệu suất
Đồng bộ hoá hình ảnh thành phần
Separate sync, Sync-on-green (SOG)
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
3 W
Thiết kế
Định vị thị trường *
Trang chủ
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Màu sắc viền trước
Bạc
Màu chân ghế
Màu đen
Không có kim loại nặng
Pb (chì), Hg (thủy ngân)
Chứng nhận
BSMI, CE Mark, cETLus, FCC Class B, GOST, SEMKO, TUV Ergo, TUV/GS, WEEE
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
Yes
Số lượng các cổng DVI-D
1
HDMI *
No
Ngõ vào audio
No
Đầu ra tai nghe *
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
HDCP
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Công thái học
Điều chỉnh chiều cao
11 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
90 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-65 - 65°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 20°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Vận hành, Chế độ chờ
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
14 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3658 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, Âm thanh (3.5mm), DVI, VGA
Thủ công
Yes
Phần mềm tích gộp
SmartControl Premium
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
404 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
227 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
506 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
4,61 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
404 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
61 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
346 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
2,71 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
460 mm
Chiều sâu của kiện hàng
159 mm
Chiều cao của kiện hàng
448 mm
Trọng lượng thùng hàng
6,48 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
405233
Dữ liệu tái chế
Chất liệu có thể tái chế
25 phần trăm
Tỷ lệ nguyên liệu tái chế
25 phần trăm
Các đặc điểm khác
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Độ phân giải được khuyến nghị
1280 x 1024 @ 60 Hz
Chất liệu đóng gói có thể tái chế
100 phần trăm
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
30000 h
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)